Từ điển Thiều Chửu
舀 - yểu
① Múc nước bên này rót sang bên kia.

Từ điển Trần Văn Chánh
舀 - yểu
Múc: 舀水 Múc nước; 舀湯 Múc canh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
舀 - du
Múc ra. Vét ra. Cũng đọc Yểu.